Bảng hiệu Alu là gì?

Bảng hiệu Alu (Aluminum Composite Panel – ACP) là tấm nhôm composite gồm hai lớp nhôm mỏng kẹp lõi nhựa (thường là PE/FR), bề mặt phủ sơn PVDF/PE chống tia UV. Khi ốp lên mặt tiền và kết hợp chữ nổi hoặc hộp đèn, Alu tạo nền phẳng – bền – thẩm mỹ, che sạch tường cũ và đồng bộ nhận diện.

Kích thước tấm tiêu chuẩn: 1220×2440 mm (4×8 ft) hoặc 1500×3000 mm, độ dày 3–4 mm (nhôm mỗi mặt 0,18–0,5 mm tùy hãng).


Ưu điểm nổi bật của bảng hiệu Alu

  1. Phẳng – sạch – thẩm mỹ cao
    Mặt Alu phẳng, đường ron sắc, tạo cảm giác gọn gàng – hiện đại. Dùng để “reset” mặt tiền nhanh chóng mà không cần trát sơn.

  2. Bền ngoài trời
    Lớp sơn PVDF/PE chống tia UV, mưa nắng; tấm không cong vênh khi được giằng xương đúng kỹ thuật. Tuổi thọ thực tế 5–10+ năm tùy thương hiệu – môi trường.

  3. Đa dạng màu & hiệu ứng
    Nhiều bảng màu: solid (đen, trắng, đỏ…), kim loại (bạc, vàng champagne), xước/hairline, vân gỗ, gương… Dễ phối cùng vật liệu khác.

  4. Thi công nhanh – ít bụi
    Gia công bằng CNC – máy cắt rãnh – uốn gấp, lắp đặt nhanh, ít ảnh hưởng hoạt động kinh doanh.

  5. Kết hợp linh hoạt
    nền lý tưởng để gắn chữ nổi inox/mica, hộp đèn slim lightbox, biển tròn treo hông, neon uốn

  6. Chi phí hợp lý
    So với ốp đá/kính, Alu cho tỷ lệ hiệu quả/chi phí tốt, dễ sửa chữa – thay tấm cục bộ.

  7. Bảo trì đơn giản
    Bề mặt nhẵn, ít bám bụi; vệ sinh bằng khăn mềm và dung dịch trung tính.


Cấu tạo – phụ kiện – quy cách thi công chuẩn

1) Khung xương

  • Sắt hộp 20×20 / 30×30 mm sơn chống gỉ hoặc nhôm định hình.

  • Khoảng cách xương ngang/dọc: 400–600 mm. Khung cần liên kết vững với tường bằng tắc kê/bulong nở.

2) Tấm Alu

  • Dày 3–4 mm (phổ biến 3 mm), nhôm phủ 0,21–0,3 mm trở lên cho bảng hiệu; ngoài trời khắc nghiệt ưu tiên nhôm dày hơn.

  • Gia công: cắt rãnh V, gấp cạnh 30–40 mm để bắt vào xương, ron kín silicone.

3) Ron – phụ kiện

  • Silicone trung tính/PU chống UV (màu đen/trắng).

  • Vít rivet, ke góc nhôm; nẹp che cho đường nối.

  • Chỗ cửa – mái hiên cần tôn máng xả/phào thoát nước.

4) Các lớp hoàn thiện

  • Chữ nổi: inox PVD hắt chân hoặc mica sáng mặt, bắt ty ren/chân âm xuyên tấm.

  • Hộp đèn: gắn độc lập vào khung, đi dây ống gen, nguồn 12/24VCB riêng.


Ứng dụng điển hình

  • Cửa hàng bán lẻ – F&B – salon – spa: Ốp toàn bộ mặt tiền, gắn logo chữ nổibiển tròn treo hông ở phố hẹp.

  • Văn phòng – showroom – đại lý: Ốp sảnh – tường backdrop, kết hợp chữ inox hắt chân tạo cảm giác premium.

  • Nhà xưởng – kho bãi: Bảng chỉ dẫn, khu vực cổng, biển số nhà xưởng bằng alu in UV.

  • Trung tâm thương mại – kiosk: Module ốp nhanh, đồng bộ giữa nhiều cửa hàng.


Thiết kế – khả năng đọc – an toàn

  • Kích thước chữ theo tầm nhìn: mỗi 10 mm chiều cao chữ đọc tốt ở 3–4 m. Ví dụ muốn đọc ở 12 m → chữ chính 30–40 cm.

  • Tương phản mạnh: nền alu đen/đậm + chữ mica trắng sáng mặt hoặc nền sáng + chữ inox PVD/đen.

  • Font: sans-serif cho khoảng cách xa; script chỉ dùng cho tên riêng và thêm stroke 1–2 mm.

  • Điện – LED: nguồn 12/24V20–30%; CRI ≥80; IP65 cho đầu nối ngoài trời; CB/aptomat riêng.

  • An toàn kết cấu: khung neo chắc, tôn che đỉnh tránh nước hắt; khu vực gió mạnh cần giằng bổ sung.


So sánh nhanh: Alu vs giải pháp khác

Tiêu chí Alu Tường sơn Đá/Kính
Thẩm mỹ Phẳng, nhiều màu Phụ thuộc tay nghề sơn Sang, bóng
Độ bền ngoài trời Cao (sơn PVDF/PE) Trung bình Rất cao
Trọng lượng Nhẹ – vừa Nhẹ Nặng
Tốc độ thi công Nhanh, ít bụi Trung bình Chậm
Chi phí Hợp lý Rẻ nhất Cao
Kết hợp chữ/hộp đèn Rất tốt Tốt Cần khoan cắt khó

Kết luận: Alu là giải pháp cân bằng giữa thẩm mỹ – độ bền – chi phí cho mặt tiền thương mại.


Báo giá – yếu tố ảnh hưởng

  • Thương hiệu & độ dày Alu (nhôm dày/sơn PVDF chuẩn sẽ cao hơn).

  • Diện tích & độ phức tạp (nhiều gấp khúc, bo tròn, đắp phào).

  • Khung xương (sắt dày/nhôm định hình) và cao độ lắp đặt.

  • Phụ kiện (nẹp che ron, máng thoát nước, chống sét nếu cần).

  • Hạng mục đi kèm: chữ nổi inox/mica, hộp đèn, biển tròn, neon…

  • Tiến độ & thời gian thi công (đêm/cuối tuần) và chi phí vận chuyển.

Mẹo tối ưu chi phí

  • Chuẩn hóa module tấm theo 1220×2440 để giảm hao hụt.

  • Dùng một nhiệt màu LED cho toàn hệ biển; gắn chữ bằng ty âm bố trí theo lưới xương để đỡ khoan cắt nhiều.

  • Vị trí mưa tạt mạnh: thêm phào mái để bảo vệ tấm – tăng tuổi thọ.


Quy trình thi công chuẩn (6 bước)

  1. Khảo sát – đo đạc: kiểm tra nền tường, điểm neo, cao độ, nguồn điện.

  2. Thiết kế – bốc tách: bản vẽ khung xương, chia tấm, lộ tuyến điện; phối màu Alu + chữ/hộp đèn.

  3. Gia công khung & tấm: cắt – rãnh – gấp mép; sơn khung; chuẩn bị nẹp – ke.

  4. Lắp đặt Alu: dựng khung, treo tấm, cân ron, trám silicone chống nước.

  5. Gắn chữ/hộp đèn: khoan chân âm/ty ren; đi dây ống gen; đấu CB riêng.

  6. Nghiệm thu – bàn giao: kiểm ron – khe lắp, vệ sinh bề mặt, dán tem công suất, hướng dẫn bảo trì.


FAQ – Câu hỏi thường gặp

1) Alu có phai màu không?
Sơn PVDF bền màu tốt ngoài trời. Chọn hãng uy tín và vệ sinh định kỳ để giữ độ bóng.

2) Ốp Alu có chống nước cho tường không?
Alu giúp che mưa hắt nhưng vẫn cần máng thoát nước – trám ron đúng, tránh đọng ẩm phía sau.

3) Lắp chữ nổi lên Alu có chắc không?
Có. Dùng ty ren/chân âm xuyên qua tấm vào khung/xây, dán keo kết cấu bổ trợ.

4) Vệ sinh như thế nào?
Lau khăn mềm + dung dịch trung tính; tránh dung môi mạnh/miếng chà nhám.

5) Thời gian thi công?
Mặt tiền tiêu chuẩn 10–20 m² thường 2–4 ngày (chưa tính chữ/hộp đèn và duyệt mẫu).

6) Tham khảo thêm qua: https://www.tiktok.com/@saigondesign.vn?_t=ZS-90VWvOJLyM4&_r=1

Liên hệ ngay: Saigondesign

  • Xưởng & văn phòng: 261 Trương Vĩnh Ký, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP.HCM
  • Hotline/Zalo: 0914.303.133
  • Website: https://saigondesign.vn

FB: SAIGONDESIGN