Vì sao “chữ inox đế mica hắt sáng chân” được chuộng?

Bảng hiệu chữ nổi inox đế mica hắt sáng chân là cấu hình cao cấp cho mặt tiền cửa hàng, sảnh toà nhà, văn phòng. Lớp chữ inox (bóng gương hoặc xước hairline, có thể phủ PVD màu vàng/đen/đồng) đặt trên đế mica (thường là mica trong/tản sáng). LED gắn phía sau tạo quầng sáng “halo” hắt ra tường, giúp chữ nổi khối, đọc xa rõ và rất ấn tượng vào ban đêm. So với decal/in phẳng, hệ này nâng tầm nhận diện, bền hơn và ít lỗi thời.

Lợi ích nổi bật

  • Đẳng cấp – sang trọng: Inox bóng/xước + PVD cho bề mặt “premium”, phản chiếu đẹp.

  • Hiệu ứng halo rõ ràng: Quầng sáng đều, tách chữ khỏi nền → đọc tốt cả trong không gian nhiều chi tiết.

  • Bền thời tiết: Inox 304 kháng gỉ; mica chất lượng tốt hạn chế ố vàng khi dùng đúng cách.

  • Bảo trì đơn giản: Bề mặt trơn dễ lau; LED tuổi thọ cao, tiêu thụ điện thấp.

  • Linh hoạt phối nền: Lắp trên tường ALU, đá, gỗ, kính, bê tông sơn đều đẹp.

  • Tùy biến cao: Màu PVD (vàng/đen/đồng), kiểu xước/bóng, màu halo (trắng 3000K–6500K hoặc màu).


Ứng dụng thực tế

  • F&B – bán lẻ: Logo thương hiệu, tên cửa hàng, slogan trên nền ALU/xi-măng sơn.

  • Văn phòng – toà nhà: Backdrop lễ tân, chỉ dẫn tầng, tên công ty.

  • Showroom – studio: Tường chụp ảnh, khu trưng bày, khu trải nghiệm.

  • Khách sạn – spa – thẩm mỹ: Không gian sang trọng yêu cầu ánh sáng nhã.


Cấu tạo – vật liệu – thông số gợi ý của bảng hiệu chữ nổi inox đế mica:

1) Chữ inox (mặt & thành):

  • Inox 304 khuyến nghị cho ngoài trời/ẩm; Inox 201 có thể dùng nội thất tiết kiệm chi phí.

  • Hoàn thiện: Bóng gương (mirror), xước hairline/No.4; tùy chọn PVD vàng/đen/đồng.

  • Độ dày mặt: 0.6–1.0 mm; độ cao thành chữ 20–60 mm tuỳ kích thước chữ.

  • Gia công: cắt laser – gấp – hàn tig – mài – đánh bóng; mép sạch, không đường hàn lộ.

2) Đế mica:

  • Mica trong hoặc tản sáng dày 3–10 mm (thường 5–8 mm), cắt CNC;

  • Vai trò: nâng chữ cách nền 10–20 mm để tạo khe hắt sáng + cố định LED/ty bắt.

3) LED & nguồn:

  • LED module backlit/LED thanh, CRI ≥80, nhiệt màu 3000K/4000K/6500K;

  • Nguồn 12V/24V20–30% công suất; dây trong ống gen, đầu nối IP65;

  • Có thể thêm dimmer/timer để điều chỉnh độ sáng theo khung giờ.

4) Phụ kiện – an toàn:

  • Ty ren/chân âm, băng keo chuyên dụng, keo silicon trung tính (không ố mica), CB/aptomat riêng cho hệ đèn.


Kích thước – quy tắc thiết kế dễ đọc

  • Chiều cao chữ & khoảng cách đọc: Mỗi 10 mm chiều cao chữ đọc tốt ở 3–4 m. Ví dụ đọc ở 12 m → chữ nên 30–40 cm.

  • Tỉ lệ nét: Nét tối thiểu 12–15 mm để gia công inox sạch và bố trí LED sau chữ.

  • Tương phản nền: Nền tối + halo trắng/ấm cho chữ PVD vàng rất nổi; nền sáng + halo lạnh 6500K cho chữ inox đen/đồng.

  • Logo script: thêm stroke 1–2 mm để không rụng nét từ xa.

  • Khoảng thở: Chừa lề 5–10% khổ nền để bố cục “thoáng”.

  • Màu halo: 3000–4000K (ấm) cho spa/khách sạn; 5000–6500K (trung tính – lạnh) cho công nghệ/thời trang.


Quy trình thi công chuẩn

  1. Khảo sát – chốt thiết kế: đo đạc, đánh giá nền tường – điểm cấp điện; duyệt file vector (AI/CDR/SVG/PDF).

  2. Tách lớp – lên kết cấu: mặt inox, thành chữ, đế mica, vị trí LED, lỗ đi dây, sơ đồ bắt ty.

  3. Gia công inox: cắt – gấp – hàn – mài – đánh bóng/PVD; kiểm tra độ kín mép.

  4. Gia công mica: cắt CNC, bo mép; dán chân đế/nẹp; tạo khe hắt chuẩn.

  5. Lắp LED – test: dán LED theo lưới, khoảng cách đều; burn-in ≥2 giờ tránh hotspot/sụt áp.

  6. Lắp đặt tại công trình: khoan bắt chân âm/ty ren; cân tim; đi dây trong ống gen; đấu nguồn + CB.

  7. Nghiệm thu – bàn giao: kiểm độ sáng, khe hắt, tem công suất; hướng dẫn bảo trì.


Bảo trì & vệ sinh

  • Lau khăn sợi mịn + dung dịch trung tính (pH 6–8); tránh cồn mạnh/acetone trên mica.

  • Kiểm tra bu-lông, ty ren, ron kín và mối nối điện mỗi 3–6 tháng.

  • Khu vực ven biển/ẩm mặn: vệ sinh thường xuyên, ưu tiên inox 316 nếu điều kiện khắc nghiệt.

  • Khi thay LED/nguồn: tắt nguồn tổng, tháo chữ theo sơ đồ lắp đã bàn giao.


Yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá

  • Vật liệu inox: 304/201/316 + có PVD hay không.

  • Kích thước & độ phức tạp chữ/logo: nét nhỏ, nhiều chi tiết → gia công lâu hơn.

  • Đế mica: dày 5–10 mm, trong hay tản sáng; kích thước mảng lớn sẽ tăng chi phí.

  • LED & driver: mật độ LED, CRI – nhiệt màu, có dimmer/timer.

  • Điều kiện lắp: độ cao, nền tường (đá/kính/ALU/bê tông), đi dây âm/nổi, kéo nguồn xa.

  • Số lượng & tiến độ: đơn gấp/đơn lẻ cao hơn sản xuất theo lô.

Mẹo tối ưu: Chuẩn hoá độ cao chữ theo module; chọn một nhiệt màu LED cho cả không gian; gộp thi công nhiều hạng mục trong một đợt.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Dùng ngoài trời có bền không?
Có. Chọn inox 304, keo/ron chịu UV, đế mica dày 5–8 mm và đầu nối IP65. Vệ sinh định kỳ giữ bền màu.

2) Halo nên ấm hay lạnh?
Không gian sang ấm (spa, khách sạn): 3000–4000K. Thời trang – công nghệ: 5000–6500K cho độ tương phản cao.

3) Có bắt buộc dùng đế mica không?
Đế mica tạo khoảng hở đều để hắt sáng đẹp và giúp lắp LED gọn. Có thể thay bằng spacer kim loại, nhưng mica cho ánh sáng mềm hơn.

4) Điện năng tiêu thụ?
Thấp. Bộ chữ 2–3 m² halo thường 30–120 W tuỳ mật độ LED và độ sáng cài đặt.

5) Thời gian thi công?
Tùy quy mô – phức tạp; bộ chữ tiêu chuẩn thường 3–7 ngày làm việc (chưa tính duyệt thiết kế).

6) Tham khảo thêm qua: https://www.tiktok.com/@saigondesign.vn?_t=ZS-90VWvOJLyM4&_r=1

Liên hệ ngay: Saigondesign

  • Xưởng & văn phòng: 261 Trương Vĩnh Ký, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP.HCM
  • Hotline/Zalo: 0914.303.133 – 0933.341.479
  • Website: https://saigondesign.vn

FB: SAIGONDESIGN