Chữ inox vàng, lòng inox xước là kiểu chữ nổi inox 2 tông: phần viền/bao chữ dùng inox vàng bóng mạ PVD (sang, gương phản chiếu); phần lònginox xước (hairline/No.4) tạo bề mặt mịn, ít bám vân tay, tương phản tinh tế. Cấu trúc hai lớp giúp chữ nổi khối, “ăn sáng” tốt, dễ đọc từ xa, hợp mặt tiền cửa hàng, sảnh tòa nhà, showroom, văn phòng.

Điểm nổi bật

  • Sang trọng – cao cấp: Vàng bóng kết hợp xước mịn, tạo hiệu ứng 2 tông hiện đại.

  • Bền màu – chống gỉ: Inox 304/201, phủ PVD chống oxy hóa, dùng tốt trong nhà & ngoài trời.

  • Dễ vệ sinh: Lòng xước giảm vết tay, viền vàng bóng lau sạch nhanh.

  • Linh hoạt thi công: Không đèn, hắt chân LED, hoặc hắt cạnh theo thiết kế.

  • Đồng bộ nhận diện: Phù hợp phong cách luxury, minimal, neo-classic.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Cửa hàng/Showroom: Thời trang, trang sức, mỹ phẩm, nội thất.

  • Khách sạn/Toà nhà: Lễ tân, chỉ dẫn tầng, backwall logo.

  • Văn phòng/Thương hiệu: Logo reception, tường họp, backdrop chụp hình.

  • Căn hộ/Cafe cao cấp: Tranh chữ decor, số nhà, biển tên.


Cấu tạo & vật liệu

  • Inox 304/201: khuyến nghị 304 cho môi trường ẩm/mưa gió; 201 cho trong nhà, tiết kiệm chi phí.

  • Viền vàng bóng (PVD Mirror Gold): phản chiếu, độ bóng cao, sang trọng.

  • Lòng inox xước (Hairline/No.4): xước dọc/xiên, tông bạc/xám hoặc vàng xước theo yêu cầu.

  • Độ dày: mặt 0.6–1.0 mm; thành 20–60 mm tùy cỡ chữ; backplate 3–5 mm (mica/alu/nhôm) khi cần.

  • Mối ghép: hàn tig/miết keo chuyên dụng, mài – đánh bóng – xử lý biên.

  • Hoàn thiện: phủ bảo vệ bề mặt, keo chống ẩm mép, tem công suất nếu có LED.

Tùy chọn ánh sáng

  • Không đèn: tinh gọn, chi phí thấp, dựa vào đèn không gian.

  • Hắt chân LED: ánh sáng lan viền sau chữ (trắng 3000K/4000K/6500K).

  • Hắt cạnh: gắn LED trong thành chữ, tạo viền phát sáng mảnh.
    Khuyến nghị CRI ≥ 80 để màu sắc trung thực; nguồn 12/24V dư 20–30% công suất.


Kích thước & quy chuẩn đọc xa

  • Chiều cao chữ: ≥150 mm cho mặt tiền; ≥80 mm cho nội thất.

  • Độ dày thành chữ: 20–40 mm cho chữ nhỏ/trung; 40–60 mm cho chữ lớn.

  • Khoảng cách lắp: nâng chữ khỏi tường 10–20 mm nếu hắt chân LED.

  • Tỉ lệ nét: nét mảnh ≥15 mm để dễ gia công & đi LED.


Quy trình thi công chuẩn

  1. Khảo sát – chốt file: Logo vector (AI/CDR/PDF/SVG), tỉ lệ, màu (PVD Gold, Hairline).

  2. Tách lớp – lên kết cấu: Viền vàng – lòng xước – backplate (nếu có) – vị trí LED/driver.

  3. Gia công inox: cắt laser, gấp – hàn – mài, xử lý mép, phủ bảo vệ.

  4. Lắp LED (nếu có): bố trí đều, test 2 giờ để tránh hotspot/sụt áp.

  5. Lắp đặt: khoan bắt chân âm/ty ren/ke; cân chỉnh – cố định – đi dây gọn.

  6. Nghiệm thu: kiểm tra phát sáng, khe hở, tem thông số, dán chống xước tạm thời.

  7. Hướng dẫn bảo trì: lau chùi, tránh hóa chất mạnh trên bề mặt PVD.


Bảo trì & vệ sinh

  • Dụng cụ: khăn sợi mịn, dung dịch trung tính (pH 6–8).

  • Không dùng: cước kim loại, dung môi mạnh (acetone), axit kiềm.

  • Định kỳ: 1–3 tháng/lần; ngoài trời nên vệ sinh thường xuyên hơn.

  • Kiểm tra: chân treo, dây điện, driver, ron chống ẩm.


Yếu tố quyết định giá

  • Vật liệu: inox 304 vs 201; PVD vàng chuẩn màu.

  • Kích thước & độ phức tạp: chữ nhỏ nét mảnh gia công khó hơn.

  • Kiểu ánh sáng: không đèn < hắt chân < hắt cạnh.

  • Cách lắp: tường bê tông, kính, alu, đá; độ cao, vị trí nguy hiểm.

  • Số lượng: sản xuất theo lô tối ưu chi phí.

Mẹo tiết kiệm: chọn một nhiệt màu ánh sáng cho cả không gian; gộp thi công nhiều hạng mục trong một đợt; chuẩn hóa chiều cao chữ theo module.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Chữ inox vàng, lòng inox xước dùng ngoài trời được không?
Được. Ưu tiên inox 304 + PVD và keo/ron chống ẩm. Vệ sinh định kỳ để bền màu.

2) Có nên chọn LED không?
Nếu cần nổi bật về đêm, chọn hắt chân LED. Nội thất sáng tốt thì không đèn đủ đẹp, tiết kiệm.

3) Vàng bóng hay vàng xước đẹp hơn?
Viền vàng bóng cho cảm giác sang; lòng xước giảm bám vân tay, tăng tương phản. Kết hợp 2 tông là lựa chọn cân bằng.

4) Thời gian thi công?
Tùy kích thước – số lượng – điều kiện lắp, thường 3–7 ngày làm việc cho bộ chữ cỡ vừa.

5) Bảo hành thế nào?
Tùy đơn vị, thường 12 tháng cho vật tư/thi công; LED/nguồn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

6) Tham khảo qua:https://www.tiktok.com/@saigondesign.vn?_t=ZS-90VWvOJLyM4&_r=1


Thuật ngữ (Glossary)

  • Inox 304/201: Thép không gỉ; 304 chống gỉ tốt hơn 201.

  • PVD (Physical Vapor Deposition): Phủ màu vàng/đồng/đen titan cho inox, bền màu.

  • Hairline/No.4: Bề mặt inox xước mịn theo một hướng.

  • Hotspot: Điểm sáng gắt khi LED phân bố không đều.

  • CRI (Ra): Chỉ số hoàn màu; ≥80 cho màu trung thực.

  • Kelvin (K): Nhiệt màu ánh sáng (3000K ấm – 6500K lạnh).

  • IP: Chống bụi/nước; IP54/IP65 dùng cho hạng mục gần mưa bụi.

  • Backplate: Tấm đế phía sau chữ để gắn LED/định hình.

  • Ty ren/Chân âm: Phụ kiện bắt cố định chữ lên tường.

  • Burn-in: Chạy thử LED trước bàn giao để ổn định.


Liên hệ ngay: Saigondesign

  • Xưởng & văn phòng: 261 Trương Vĩnh Ký, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP.HCM
  • Hotline/Zalo: 0914.303.133 – 0933.341.479
  • Website: https://saigondesign.vn

FB: SAIGONDESIGN
 Email: advsaigondesigner@gmail.com