Tổng quan: Slim Lightbox là gì?
Hộp đèn LED siêu mỏng khung nhôm
là khung đèn mỏng 1–3 cm, dùng LED tản sáng cho ánh sáng đều toàn mặt, hiển thị menu/poster theo phương dọc (portrait). Bề mặt có thể là film backlit (xuyên sáng) hoặc mica in UV, viền khung nhôm cứng, gọn và đẹp. Điểm mạnh: sáng đều – đổi nội dung nhanh – tiết kiệm điện – lắp đặt linh hoạt (treo tường, treo dây cáp, đặt chân đứng).
Ứng dụng điển hình: menu quán ăn – café – trà sữa, poster khuyến mãi, bảng giá salon/spa, chỉ dẫn trong TTTM, rạp phim, showroom.
Lợi ích nổi bật của hộp đèn LED siêu mỏng khung nhôm menu backlit đứng:
-
Siêu mỏng & thẩm mỹ: Viền nhôm mảnh, độ dày nhỏ → gọn gàng, hiện đại, hợp mọi không gian.
-
Ánh sáng đều – rực rỡ: Tấm dẫn sáng + LED phân bố đều, không chói – ít hotspot.
-
Thay nội dung nhanh: Hỗ trợ khung nắp bật (snap frame), khe rút hoặc mặt từ tính; đổi poster trong 10–30 giây.
-
Tiết kiệm điện: LED bền, công suất thấp; hoạt động ổn định nhiều giờ/ngày.
-
Linh hoạt lắp đặt: Treo tường, treo cáp trước kính, đặt đứng (có chân/đế); dùng 1 mặt hoặc 2 mặt.
-
Chi phí hợp lý: Rẻ hơn màn hình điện tử, hình ảnh vẫn sống động như TV.
Cấu tạo – thông số kỹ thuật khuyến nghị
1) Khung nhôm:
-
Nhôm định hình sơn đen/bạc/ trắng; viền 15–35 mm.
-
Độ dày tổng thể: 10–30 mm (tùy dòng).
-
Tùy chọn nắp bật (snap frame) hoặc khe rút ở cạnh.
2) Mặt hiển thị:
-
Film backlit in mực UV/eco-sol, xuyên sáng đẹp, dễ thay.
-
Hoặc mica tản sáng 2–3 mm in UV trực tiếp (bền, khó trầy).
-
Có thể thêm tấm PET trong bảo vệ mặt hình.
3) Nguồn sáng & điện:
-
LED thanh/LED tấm + tấm dẫn sáng quang học; CRI ≥ 80.
-
Nhiệt màu: 3000K/4000K/6500K; nguồn 12V/24V dư tải 20–30%.
-
Hộp đấu nối gọn, đầu nối IP54–IP65 nếu gần cửa/ngoài hiên.
4) Kích thước chuẩn (W×H – mm):
-
A2 (420×594), A1 (594×841), A0 (841×1189)
-
Menu đứng phổ biến: 500×1200, 600×1500, 700×1700
-
Nhận kích thước custom theo hốc tường/kệ.
5) Tùy chọn 2 mặt/treo kính:
-
Lắp hai tấm film cho lightbox 2 mặt.
-
Treo cáp inox trước mặt kính/vách nhôm để thu hút từ 2 chiều.
Quy tắc thiết kế hộp đèn LED siêu mỏng khung nhôm :
-
Tỷ lệ chữ – khoảng cách: Mỗi 10 mm chiều cao chữ đọc tốt ở 3–4 m. Menu chính nên ≥ 30–40 mm cho lối đi rộng.
-
Tương phản mạnh: Nền đậm/chữ sáng (hoặc ngược lại); tránh nhiều layer/gradient làm bệt màu.
-
Trật tự thị giác: 1) Tên thương hiệu, 2) nhóm sản phẩm, 3) giá, 4) CTA (QR/website).
-
Ảnh thực tế: Chọn ảnh nhiều chi tiết ánh sáng, độ bão hòa +10–15% để lên backlit rực nhưng không gắt.
-
Khoảng thở: Chừa lề 4–8%; chia block bằng line mảnh 1–2 px.
-
File in: 120–200 dpi ở kích thước thật; màu CMYK (hoặc profile máy in của xưởng).
Lắp đặt – vận hành – an toàn
-
Treo tường: Bắt tai treo/lỗ keyhole; dùng tắc kê phù hợp tường gạch/bê tông.
-
Đặt đứng: Dùng chân chữ L/U hoặc đế khung thép; dằn tạ khi cửa gió mạnh.
-
Điện: Nối nguồn qua CB mini riêng; dây đi ống gen; tránh nước mưa trực tiếp.
-
Ngoài trời (có mái che): Chọn loại IP54–IP65, lưng kín; dán ron chống ẩm.
-
Bảo trì: Lau mặt bằng khăn mềm + dung dịch trung tính; thay film khi xước/mờ; kiểm tra LED/nguồn mỗi 6–12 tháng.
Giá & yếu tố ảnh hưởng
-
Kích thước & số mặt (1 mặt/2 mặt).
-
Kiểu mặt (film backlit thay nhanh vs mica in UV bền).
-
Độ mỏng khung, loại nắp bật/khe rút, độ dày nhôm.
-
Mật độ LED – CRI – nhiệt màu, chất lượng nguồn/dimmer.
-
Phụ kiện: chân đứng, cáp treo, IP cho ngoài trời.
-
Số lượng & tiến độ: sản xuất theo lô tối ưu chi phí.
Mẹo tối ưu chi phí
-
Chuẩn hóa theo size A1/A0 hoặc 600×1500 mm để tận dụng vật tư.
-
Dùng một nhiệt màu LED cho toàn bộ chuỗi.
-
In film backlit cho nội dung thay đổi thường xuyên; mica in UV cho nội dung cố định.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Film backlit và mica in UV khác gì?
-
Film backlit: thay nhanh, giá rẻ, màu rực; cần tấm bảo vệ.
-
Mica in UV: bền, chống xước tốt hơn, khó thay nội dung.
2) Lightbox mỏng có đủ sáng ban ngày?
Có. LED + tấm dẫn sáng cho độ rực cao; nên đặt nơi không bị nắng chiếu trực diện.
3) Có thể chạy 2 mặt không?
Được. Chọn khung 2 mặt hoặc lightbox treo kính 2 chiều.
4) Điện năng tiêu thụ?
Thấp. Khung 600×1500 mm thường 25–60 W tùy mật độ LED và độ sáng.
5) Thời gian sản xuất?
Mẫu tiêu chuẩn: 2–4 ngày làm việc (không tính thời gian duyệt thiết kế/in).
6) Tham khảo thêm qua: https://www.tiktok.com/@saigondesign.vn?_t=ZS-90VWvOJLyM4&_r=1
Liên hệ ngay: Saigondesign
- Xưởng & văn phòng: 261 Trương Vĩnh Ký, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP.HCM
- Hotline/Zalo: 0914.303.133
- Website: https://saigondesign.vn
FB: SAIGONDESIGN
