Tổng quan: Vì sao cần “làm biển quảng cáo” bài bản?

Biển quảng cáo (signboard) là “mặt tiền” của thương hiệu: thu hút, định vị và dẫn khách vào điểm bán. Một hệ biển tốt phải cân bằng tính thẩm mỹ – khả năng đọc – độ bền – chi phí. Làm bài bản giúp tăng lượt ghé (walk-in), gia tăng nhận diện tại chỗ (on-site branding) và hỗ trợ chuyển đổi.


Phân loại phổ biến (chọn đúng sẽ tiết kiệm 30–40% chi phí)

  1. Bảng hiệu ALU (nhôm composite)

  • Ốp mặt tiền phẳng, bền màu.

  • Kết hợp chữ nổi (inox/mica) hoặc decal in.

  • Phù hợp cửa hàng, văn phòng, showroom.

  1. Hộp đèn (lightbox)

  • Mica tản sáng + LED backlit/edge-lit cho ánh sáng đều.

  • Biến thể: slim lightbox (siêu mỏng, nắp bật), menu backlit đứng.

  • Ứng dụng: nhà hàng, rạp phim, TTTM, F&B.

  1. Chữ nổi (inox/mica/foamex)

  • Inox 304/PVD: sang trọng, bền ngoài trời, hợp hắt chân (halo).

  • Mica: sáng mặt (face-lit) rực rỡ, nhiều màu.

  • Dùng cho mặt tiền, sảnh lễ tân, tường logo.

  1. Biển tròn treo hông 2 mặt (projecting sign)

  • Nhìn rõ từ hai chiều phố hẹp.

  • Có/không đèn; viền nhôm/inox; mặt mica/alu.

  1. Biển chữ A vỉa hè (A-frame)

  • Di động, gấp gọn; phiên bản hộp đèn viền bi LED rất hút mắt ban đêm.

  • Dùng thông báo khuyến mãi/điểm gửi xe/giờ mở cửa.

  1. Pano – Billboard – Hiflex

  • Diện tích lớn, thay nội dung nhanh, chi phí/độ phủ tốt cho chiến dịch.


Vật liệu & ánh sáng: chọn thế nào cho “đẹp – bền – tiết kiệm”?

Vật liệu nền/khung

  • ALU: phẳng, nhiều màu, bền nắng mưa.

  • Sắt/nhôm định hình: khung xương, tay đỡ treo hông.

  • Gỗ/WPC: ấm – mộc; cần phủ chống UV/ẩm ngoài trời.

  • Kính/PC/Mica: bề mặt hộp đèn, tấm bảo vệ.

Lớp hiển thị

  • Decal cắt/in: triển khai nhanh, dễ đổi nội dung.

  • In UV trực tiếp: bền màu, sắc nét, không cần cán màng.

  • Chữ nổi: inox/mica/foamex, tạo chiều sâu & độ sang.

Ánh sáng LED

  • Backlit: LED sau mặt cho hộp đèn, ánh sáng đều, ít hotspot.

  • Edge-lit: LED cạnh + tấm dẫn sáng cho khung mỏng.

  • Halo (hắt chân): LED sau chữ nổi, tạo quầng sáng tách nền.

  • Nhiệt màu: 3000K (ấm) – 4000K (trung tính) – 6500K (lạnh).

  • CRI ≥ 80 cho màu logo trung thực.

  • Nguồn 12/24V → nên dư 20–30% công suất; đầu nối IP65 cho ngoài trời.


Quy tắc thiết kế để “đọc xa – nổi bật – đúng thông điệp”

  • Kích thước chữ theo tầm nhìn: mỗi 10 mm chiều cao chữ → đọc tốt ở 3–4 m. Muốn đọc ở 12 m ⇒ chữ chính 30–40 cm.

  • Độ dày nét ≥12–15 mm để gia công sạch & chứa LED khi cần.

  • Tương phản mạnh: nền tối/chữ sáng (hoặc ngược lại); tránh nhiều layer/gradient rối mắt.

  • Font: sans-serif cho khoảng cách xa; script dùng cho tên thương hiệu và thêm stroke 1–2 mm chống “rụng nét”.

  • Thứ bậc nội dung: 1) Brand/logo, 2) Lĩnh vực (“Coffee & Tea”/“Spa”), 3) CTA (SĐT/QR/địa chỉ ngắn).

  • Khoảng thở: chừa lề 4–8% kích thước bảng; xếp theo grid; line phân nhóm 1–2 px.


Kích thước gợi ý theo bối cảnh

  • Mặt tiền phố nhỏ/hẻm: biển tròn treo hông Ø700–800 mm, chữ chính ≥120–160 mm.

  • Phố thương mại: ALU ốp nền 6–10 m² + chữ nổi; chữ chính ≥250–350 mm.

  • Trong nhà (lễ tân/vách logo): chữ inox/mica 80–200 mm; khoảng hở halo 10–20 mm.

  • Menu/Poster: slim lightbox 600×1500 mm; chữ nhóm sản phẩm ≥30–40 mm.


Quy trình thi công chuẩn (6 bước)

  1. Khảo sát – brief: đo, chụp hiện trạng; xác định luồng nhìn, tầm đọc, vị trí điện.

  2. Thiết kế: moodboard, 2D/3D; chốt vật liệu – ánh sáng – kích thước.

  3. Báo giá/BOQ: chi tiết từng hạng mục (khung, nền, chữ, LED/driver, phụ kiện).

  4. Sản xuất: cắt CNC/laser; ốp ALU; gia công chữ nổi; in UV; test LED ≥2 giờ.

  5. Lắp đặt: cố định khung/tay đỡ; đi dây ống gen; CB riêng; chống nước – chống gió.

  6. Nghiệm thu – bàn giao: kiểm độ sáng, khe hắt, tem công suất; hướng dẫn vệ sinh & bảo trì.


Bảo trì – an toàn – độ bền

  • Vệ sinh: khăn sợi mịn + dung dịch trung tính; tránh cồn mạnh/acetone trên mica/in.

  • Định kỳ 3–6 tháng: siết lại bulông/ty ren, kiểm tra ron chống ẩm, đo điện áp/driver.

  • Ngoài trời: đầu nối IP65, nguồn trong hộp kín; có khe thoát nước/thoát hơi.

  • Chiếu sáng: dùng dimmer/timer để tối ưu điện & tuổi thọ LED.


Yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá

  • Kích thước – số mặt – độ phức tạp (nhiều lớp/chữ nét nhỏ/bo cong).

  • Vật liệu (ALU/inox PVD/mica dày/khung nhôm).

  • Giải pháp ánh sáng (backlit/edge-lit/halo; CRI; mật độ LED; loại driver).

  • Điều kiện thi công (độ cao, đi dây âm, kéo nguồn xa, lắp đêm/cuối tuần).

  • Số lượng – tiến độ (theo lô tối ưu hơn đơn lẻ/gấp).

Mẹo tối ưu

  • Chuẩn hóa module (600×900, 700×1000, 800×1200).

  • Chọn một nhiệt màu LED cho toàn bộ chuỗi.

  • Tận dụng slim lightbox cho nội dung thay nhanh; chữ nổi cho nội dung cố định.


Case gợi ý theo ngành

  • Café – Tea – Bakery: biển tròn treo hông 2 mặt + slim lightbox menu + chữ mica face-lit.

  • Spa – Beauty – Thẩm mỹ: chữ inox PVD vàng hắt chân trên nền gỗ/ALU; ánh sáng 3000–4000K.

  • Thời trang – Công nghệ: chữ inox đen/xước + halo 5000–6500K; poster backlit đổi theo mùa.

  • Văn phòng – Lobby: logo inox/mica trên vách ốp; wayfinding đồng bộ; đèn rọi điểm.


FAQ – Câu hỏi thường gặp

1) Nên chọn biển có đèn hay không đèn?
Nếu hoạt động tối muộn/khu phố tối → có đèn (hộp đèn/halo). Ban ngày sáng sẵn → chữ nổi + đèn rọi đủ đẹp và tiết kiệm.

2) LED ấm hay lạnh hợp hơn?

  • Ấm – thư giãn (spa, nhà hàng ấm cúng): 3000–4000K.

  • Sắc nét – hiện đại (thời trang/công nghệ): 5000–6500K.

3) Biển treo hông có yêu cầu gì về an toàn?
Tay đỡ – giằng chắc, bu lông nở M8–M10, mép dưới ≥2,3 m, kiểm tra định kỳ.

4) Bao lâu thì xong một bộ biển tiêu chuẩn?
Thường 2–7 ngày làm việc tùy khối lượng, vật liệu và lịch xưởng.

5) Điện năng tiêu thụ có cao không?
Thấp. Hộp đèn/slim lightbox 600×1500 mm ~ 25–60 W; bộ chữ nổi 2–3 m² ~ 30–120 W tùy mật độ LED.

6) Tham khảo thêm qua: https://www.tiktok.com/@saigondesign.vn?_t=ZS-90VWvOJLyM4&_r=1

Liên hệ ngay: Saigondesign

  • Xưởng & văn phòng: 261 Trương Vĩnh Ký, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP.HCM
  • Hotline/Zalo: 0914.303.133
  • Website: https://saigondesign.vn

FB: SAIGONDESIGN